| embrasser |
| | Äại dÆ°Æ¡ng vây quanh đất liá»n |
| l'océan embrasse la terre |
| | enclore; enceindre |
| | Hà ng rà o vây quanh đám đất |
| haie qui enclôt un terrain |
| | faire cercle autour de |
| | Há»c trò vây quanh thầy |
| élèves qui font cercle autour de leur maître |